Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Hỏi và chỉ đường trong tiếng Anh - Mẫu câu và hội thoại hay nhất
Nội dung

Hỏi và chỉ đường trong tiếng Anh - Mẫu câu và hội thoại hay nhất

Post Thumbnail

Trong thời đại toàn cầu hóa, việc du lịch và đi công tác là vô cùng phổ biến. Khi di chuyển đến những nơi xa lạ, các bạn nhất định phải có khả năng hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh.

Ở bài viết này, IELTS LangGo sẽ chia sẻ với bạn toàn bộ những từ ngữ và mẫu câu hữu ích nhất, giúp bạn hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh như một người bản địa!

1. Cách hỏi đường bằng tiếng Anh

Để hỏi đường bằng tiếng Anh trôi chảy nhất, bạn hãy lưu ý những trường hợp cụ thể sau:

1.1. Một số cụm từ thông dụng trước khi hỏi đường

Trước hết, bạn hãy dùng những cụm từ sau để gợi sự chú ý của người qua đường và nhờ họ giúp đỡ.

  • Excuse me (Xin lỗi, xin thứ lỗi)

  • Sorry to bother you, Sir/Ma’am (Xin lỗi đã quấy rầy, thưa anh/thưa cô)

  • I'm sorry, but... (Tôi xin lỗi, nhưng...)

  • I was wondering if you could help me... (Tôi không biết liệu bạn có thể giúp tôi được không...)

  • I'm a bit lost, could you please... (Tôi hơi bị lạc rồi, bạn có thể...)

  • I'm trying to find... (Tôi đang tìm kiếm...)

  • I'm looking for... (Tôi đang tìm...)

  • Do you know where... is? (Bạn có biết... ở đâu không?)

  • Could you tell me how to get to...? (Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến...được không?)

  • May I ask for some directions? (Tôi có thể hỏi đường một chút không?)

1.2. Cách hỏi đường đi

Bạn có thể dùng cách hỏi đường đơn giản nhất là hỏi tên địa điểm, kèm theo các cấu trúc sau:

  • How do I get to...? (Tôi phải đi như thế nào để đến...?)
  • Which way do I go for...? (Tôi phải đi theo hướng nào để đến...?)
  • Could you please tell me the directions to...? (Bạn có thể chỉ đường đến... được không?)
  • What's the best way to reach...? (Cách tốt nhất để đến... là gì?)
  • Can you give me directions to...? (Bạn có thể chỉ đường đến... cho tôi không?)
  • Could you point me in the direction of...? (Bạn có thể chỉ cho tôi hướng đến...được không?)
  • .. far from here? (Địa điểm … có xa đây lắm không?)
  • How long will it take to get to...? (Sẽ mất bao lâu để đến...?)
  • Is it easy to find...? (Có dễ tìm ... không?)
  • Where is the nearest... (Địa điểm ... gần nhất ở đâu?)
Các cách hỏi đường đi trong tiếng Anh
Các cách hỏi đường đi trong tiếng Anh

1.3. Cách hỏi địa điểm hiện tại

Trong trường hợp bạn không rõ địa điểm hiện tại đang nằm ở đâu, hãy hỏi những người xung quanh bằng các mẫu câu sau:

  • Can you please tell me where I am right now? (Xin cho tôi biết bây giờ tôi đang ở đâu?)
  • What's the name of this street/neighborhood? (Tên của con đường/khu vực này là gì?)
  • Can you please tell me what area/district I'm in? (Bạn có thể cho tôi biết tôi đang ở khu vực/quận nào không?)
  • Is there a landmark or building nearby I can use to navigate? (Có công trình hoặc địa điểm nào gần đây tôi có thể dùng để định hướng không?)
  • Can you point out where I am on the map? (Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ tôi đang ở đâu không?)
  • Am I close to the city center/main attractions? (Tôi có đang gần trung tâm thành phố/các điểm tham quan chính không?)
  • How far am I from the train station/bus stop? (Tôi cách nhà ga/bến xe bao xa?)
  • Which direction is north/south/east/west from here? (Hướng bắc/nam/đông/tây từ đây là như thế nào?)
  • What are the major cross streets/intersections nearby? (Các đường chính/giao lộ gần đây là những đường nào?)
  • Can you tell me the nearest landmark from here? (Bạn có thể cho tôi biết địa danh nổi tiếng gần đây nhất không?)

1.4. Cách hỏi địa điểm theo bản đồ

Nếu tình cờ bạn có mang bản đồ địa phương, bạn có thể nhờ người dân chỉ đường cụ thể bằng các mẫu câu này:

  • Where is ... located on the map? (... nằm ở đâu trên bản đồ?)
  • Can you point out where I need to go on the map? (Bạn có thể chỉ trên bản đồ tôi cần đi đâu không?)
  • Is there a map I can look at? (Có bản đồ nào tôi có thể xem được không?)
  • What's the best route to take based on this map? (Dựa trên bản đồ này, đường đi tốt nhất là gì?)
  • How far is it from here to...on the map? (Khoảng cách từ đây đến... trên bản đồ là bao xa?)
  • Which direction should I head on the map to reach...? (Tôi nên đi theo hướng nào trên bản đồ để đến...?)
  • Can you trace the route for me on the map? (Bạn có thể vẽ lại đường đi trên bản đồ cho tôi không?)
  • Is there a scale on this map I can use to estimate the distance? (Bản đồ này có thước đo khoảng cách không, để tôi ước lượng được quãng đường?)
  • What are the major landmarks or intersections I should look for on the map? (Tôi nên tìm những địa điểm hoặc giao lộ nào ở trên bản đồ?)
  • Does this map show public transportation routes? (Bản đồ này có hiển thị các tuyến giao thông công cộng không?)
Hỏi đường bằng tiếng Anh trong trường hợp bạn dùng bản đồ
Hỏi đường bằng tiếng Anh trong trường hợp bạn dùng bản đồ

2. Cách chỉ đường bằng Tiếng Anh

Có bốn cách chỉ đường bằng tiếng Anh phổ biến nhất mà bạn cần nhớ:

2.1. Chỉ đường bằng phương hướng

Nếu bạn nhớ rõ địa điểm mà người kia cần tìm, hãy dùng những mẫu câu sau theo đúng trình tự để hướng dẫn họ đi đúng:

  • Go straight ahead (Đi thẳng phía trước)
  • Turn right at the next intersection (Rẽ phải ở ngã tư tiếp theo)
  • Turn left after the traffic light (Rẽ trái sau đèn giao thông)
  • Take the next right/left (Rẽ phải/trái ở ngã rẽ tiếp theo)
  • Keep going until you reach the roundabout (Cứ đi thẳng đến khi gặp vòng xuyến)
  • Cross the street and the place will be on your right/left (Qua đường và điểm đến sẽ ở bên phải/trái của bạn)
  • Head north/south/east/west on this street (Đi theo hướng bắc/nam/đông/tây trên con đường này)
  • It's just around the corner (Nó nằm ngay góc đường thôi)
  • Go past the park and you’ll see it on the other side of the street (Đi qua công viên, bạn sẽ thấy điểm đến ở phía bên kia đường)
  • Make a U-turn at the next intersection (Quẹo ngược lại ở ngã tư tiếp theo)

2.2. Chỉ đường bằng khoảng cách

Trong trường hợp bạn không kịp chỉ đường cụ thể, bạn có thể báo trước cho người hỏi rằng họ phải đi bao xa nữa, ví dụ như:

Các mẫu câu chỉ đường bằng khoảng cách trong tiếng Anh
Các mẫu câu chỉ đường bằng khoảng cách trong tiếng Anh
  • It's just a short walk down the street (Chỉ cách đây một đoạn đường ngắn)
  • It's about a 5-minute walk from here (Khoảng 5 phút đi bộ từ đây)
  • It's just a couple of blocks away (Chỉ cách đây vài dãy nhà thôi)
  • It's not too far, maybe a 10-minute walk (Không xa lắm, khoảng 10 phút đi bộ)
  • It's just a short distance down the road (Chỉ cách đây một đoạn đường ngắn)
  • It's just around the corner, you can't miss it (Nó ở ngay góc đường, bạn không thể bỏ lỡ được đâu)
  • It's about a mile from here (Khoảng 1 dặm từ đây)
  • It's a 5-minute drive from this location (Chỉ mất khoảng 5 phút lái xe từ đây)
  • It's just a short hop away (Nó chỉ cách đây một khoảng ngắn)
  • It's right down the street, you'll see it on your left (Nó ở ngay trên đường này, bạn sẽ thấy nó bên tay trái)

2.3. Chỉ đường bằng các địa điểm đặc biệt

Bạn cũng có thể hướng dẫn người kia tận dụng các địa điểm nổi bật trên đường phố làm mốc để định vị:

  • Go past the post office and it'll be on your right (Đi qua bưu điện, điểm đến sẽ ở bên phải của bạn)
  • Walk towards the big church on the corner (Hãy đi về phía nhà thờ lớn ở góc đường)
  • Turn left at the statue in the middle of the square (Rẽ trái tại tượng đài ở giữa quảng trường)
  • Go down past the shopping mall and it's just before the park (Đi xuống qua trung tâm mua sắm, rồi đến trước công viên)
  • Head towards the tall skyscraper, it's right next to it (Hãy đi về phía tòa nhà chọc trời, nó ngay cạnh đó)
  • Cross the bridge and the museum will be on your immediate right (Qua cầu rồi bảo tàng sẽ ở ngay bên phải của bạn)
  • Go past the train station, then take the next right (Đi qua nhà ga, sau đó rẽ phải ở ngã rẽ tiếp theo)
  • It's just down the street, next to the famous local restaurant (Nó ở ngay dưới đường, cạnh nhà hàng nổi tiếng địa phương)
  • Turn right at the big supermarket, it'll be on the left side (Rẽ phải ở cạnh siêu thị lớn, nó sẽ ở bên trái)
  • Head towards the city hall, it's right across the street (Đi về phía tòa thị chính, nó ngay ở bên kia đường)

2.4. Chỉ đường cho tài xế

Nếu bạn đang đi taxi hoặc đi nhờ xe của người quen, đây là những mẫu câu để chỉ đường trực tiếp cho họ trên xe.

  • Take the next right turn after the traffic circle (Rẽ phải ở ngã vòng xuyến tiếp theo)
  • Go over the bridge and take the first left (Qua cầu rồi rẽ trái ở lối đầu tiên)
  • At the roundabout, take the second exit (Ở vòng xuyến, rẽ phải ở lối thứ hai)
  • Follow the signs for the highway/expressway (Làm theo biển chỉ dẫn đến đường cao tốc)
  • Keep right at the fork in the road (Khi đến ngã ba đường, hãy tiếp tục bám theo bên phải)
  • Take the next left turn onto the one-way street (Rẽ trái ở ngã tư tiếp theo, đường một chiều)
  • Go straight through the traffic lights (Đi thẳng qua đèn giao thông)
  • Take the ramp onto the overpass (Hãy lên dốc để vào cầu vượt)
  • Turn right at the stop sign (Rẽ phải ở biển dừng lại)
  • Exit the roundabout at the third exit (Rời khỏi vòng xuyến ở lối rẽ thứ ba)
Cách để chỉ đường cho tài xế bằng tiếng Anh
Cách để chỉ đường cho tài xế bằng tiếng Anh

3. Từ vựng chỉ địa điểm khi chỉ đường tiếng Anh

Sau đây, IELTS LangGo đã tổng hợp một danh sách chi tiết những từ vựng giúp bạn hỏi và chỉ đường trong tiếng Anh. Danh sách bao gồm các từ chỉ địa danh, địa điểm và các thuật ngữ quan trọng trên đường giao thông.

Từ vựng về đường phố:

  • Alley (Hẻm)
  • Acceleration lane (Làn tăng tốc)
  • Avenue (Đại lộ)
  • Bridge (Cầu)
  • Building (Tòa nhà)
  • Bus stop (Bến xe buýt)
  • Crosswalk (Lối qua đường)
  • Curb (Lề đường)
  • Corner (Góc đường)
  • Crossroad (Ngã tư)
  • Downtown (Trung tâm thành phố)
  • Detour (Đường vòng)
  • Exit (Lối ra)
  • Expressway (Đường cao tốc)
  • Highway (Đại lộ)
  • Intersection (Ngã tư)
  • Junction (Nút giao thông)
  • Lane (Làn đường)
  • Left turn (Rẽ trái)
  • Merge (Nhập làn)
  • Overpass (Cầu vượt)
  • Parking lot (Bãi đậu xe)
  • Pedestrian crossing (Lối đi bộ)
  • Right of way (Quyền ưu tiên)
  • Roadblock (Chắn đường)
  • Railway station (Nhà ga)
  • Road (Đường)
  • Roundabout (Vòng xuyến)
  • Speed limit (Tốc độ tối đa)
  • Stop sign (Biển dừng lại)
  • Street (Đường phố)
  • Traffic jam (Kẹt xe)
  • Thoroughfare (Đại lộ)
  • Traffic light (Đèn giao thông)
  • Train station (Nhà ga)
  • Tunnel (Đường hầm)
  • Underpass (Đường hầm)
  • U-turn (Quay đầu)

Từ vựng về địa điểm:

  • Bank (Ngân hàng)
  • Beach (Bãi biển)
  • Car park (Bãi đậu xe)
  • Cathedral (Nhà thờ chính tòa)
  • Central station (Ga trung tâm)
  • Church (Nhà thờ)
  • City center (Trung tâm thành phố)
  • Embassy (Đại sứ quán)
  • Factory (Nhà máy)
  • Fountain (Đài phun nước)
  • Gas station (Trạm xăng)
  • Government building (Tòa nhà chính phủ)
  • Grocery store (Cửa hàng tạp hóa)
  • Harbor (Cảng)
  • Hospital (Bệnh viện)
  • Hotel (Khách sạn)
  • Industrial area (Khu công nghiệp)
  • Library (Thư viện)
  • Mall (Trung tâm thương mại)
  • Market (Chợ)
  • Metro station (Ga tàu điện ngầm)
  • Monument (Tượng đài)
  • Museum (Bảo tàng)
  • Office (Văn phòng)
  • Opera house (Nhà hát opera)
  • Park (Công viên)
  • Police station (Trụ sở cảnh sát)
  • Post office (Bưu điện)
  • Residential area (Khu dân cư)
  • Restaurant (Nhà hàng)
  • School (Trường học)
  • Shopping mall (Trung tâm mua sắm)
  • Square (Quảng trường)
  • Stadium (Sân vận động)
  • Station (Ga tàu)
  • Subway (Tàu điện ngầm)
  • Supermarket (Siêu thị)
  • Theater (Rạp hát)
  • University (Đại học)

4. Đoạn hội thoại mẫu hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh

Giờ đây, bạn hãy tham khảo ba đoạn hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh để làm quen với cách hỏi và chỉ đường trong thực tế nhé!

4.1. Hội thoại 1: Hỏi đường đi

Hội thoại

Ý nghĩa

A: Excuse me, sir, can you help me? I'm trying to get to the art museum, but I'm a bit lost.

B: No problem! The art museum is just a short walk from here. Go straight down this street for about 2 blocks, then turn left at the traffic light. You'll see the museum on your right-hand side.

A: Okay, I got it. Straight for 2 blocks, then left at the light. I really appreciate your help!

B: No worries at all. If you’re confused, just look for the big sign out front, you can't miss it. Enjoy the museum!

A: Anh gì ơi, anh giúp tôi một chút được không? Tôi đang tìm bảo tàng nghệ thuật nhưng bị lạc mất rồi.

B: Được thôi! Bảo tàng nghệ thuật chỉ cách đây một đoạn ngắn. Bạn cứ đi thẳng đường này khoảng hai dãy nhà nữa rồi rẽ trái ở đèn giao thông. Bảo tàng sẽ ở ngay bên tay phải.

A: Tôi hiểu rồi. Đi thẳng hai dãy nhà và rẽ trái ở đèn giao thông. Cảm ơn anh đã giúp!

B: Không có gì. Nếu bạn thấy bối rối thì cứ tìm tấm biển lớn ở mặt tiền tòa nhà, không thể bỏ lỡ tấm biển đó đâu. Chúc bạn đi bảo tàng vui vẻ!

4.2. Hội thoại 2: Hỏi địa điểm hiện tại

Hội thoại

Ý nghĩa

A: Excuse me, ma’am, I'm a little lost. Can you tell me where I am right now?

B: Sure, no problem. You're standing in front of the main train station. The big clock tower is a dead giveaway.

A: Oh, silly me! Anyway, I was supposed to meet my friend at the X cafe, is that close by?

B: Oh yeah, that cafe is just a 2 minute walk from here. Just cross the street at the crosswalk and it'll be on your right.

A: Great, thanks so much! I was worried I had wandered too far.

A: Thưa cô, tôi đang bị lạc đường một chút. Cô cho tôi biết tôi đang ở đâu được không?

B: Được chứ. Anh đang đứng ngay trước nhà ga chính. Chỉ cần nhìn tòa tháp đồng hồ kia là biết ngay mà.

A: Ôi, tôi đãng trí quá! Dù sao thì tôi có hẹn gặp bạn ở quán cafe X. Nó có ở gần đây không?

B: Có chứ, quán ấy chỉ cách đây hai phút đi bộ thôi. Hãy qua đường ở ngã tư và bạn sẽ thấy nó ở phía phải.

A: Tuyệt, cảm ơn cô nhiều! Tôi cứ lo là tôi đi quá xa rồi chứ.

4.3. Hội thoại 3: Hỏi địa điểm theo bản đồ

Hội thoại

Ý nghĩa

A: Excuse me, could you help me with this map? I'm trying to locate the nearest park.

B: Sure, let me take a look. Okay, I see it - there's a nice city park just a few blocks from here. If you head north on this street and take the second right, you'll see the park entrance on your left.

A: North on this street, second right - got it. And the park will be on my left?

B: That's right. It's a pretty big park, you can't miss it. There's a beautiful water fountain at the entrance.

A: Thưa anh, anh giúp tôi xem tấm bản đồ này nhé? Tôi đang muốn tìm công viên gần nhất.

B: Được, để tôi xem qua đã. Tôi hiểu rồi, có một công viên thành phố rất đẹp chỉ cách đây vài dãy nhà thôi. Bạn cứ đi về phía bắc theo đường này, rẽ phải ở lối rẽ thứ hai, thì sẽ thấy công viên ở tay trái.

A: Đi về phía bắc, lối rẽ phải thứ hai, tôi hiểu rồi. Công viên sẽ ở bên trái nhỉ?

B: Đúng rồi. Công viên rộng lớn lắm nên bạn không bỏ lỡ được đâu. Ở cổng vào có một đài phun nước rất đẹp nữa.

Và đó là toàn bộ kiến thức bạn cần biết về hỏi đường và chỉ đường bằng tiếng Anh. Bạn hãy ghi chép và chủ động học các từ vựng, mẫu câu bên trên, để có thể đặt câu hỏi hoặc chỉ đường cho người khác một cách tự tin nhất. IELTS LangGo chúc bạn luôn học tập tiếng Anh tốt!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ